Có 2 kết quả:
深远 shēn yuǎn ㄕㄣ ㄩㄢˇ • 深遠 shēn yuǎn ㄕㄣ ㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) far-reaching
(2) profound and long-lasting
(2) profound and long-lasting
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) far-reaching
(2) profound and long-lasting
(2) profound and long-lasting
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0